Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
clamorous
Các ví dụ
The clamorous applause filled the theater after the stellar performance.
Những tràng pháo tay ồn ào đã lấp đầy nhà hát sau màn trình diễn xuất sắc.
The clamorous honking of horns echoed through the city streets during rush hour.
Tiếng còi ồn ào vang vọng khắp các con phố trong giờ cao điểm.



























