Deaf-aid
volume
British pronunciation/dˈɛfˈeɪd/
American pronunciation/dˈɛfˈeɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deaf-aid"

Deaf-aid
01

máy trợ thính, thiết bị hỗ trợ thính lực

an electronic device that amplifies sound and is worn to compensate for poor hearing
deaf-aid definition and meaning

word family

deaf-aid

deaf-aid

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store