Deadpan
volume
British pronunciation/dˈɛdpæn/
American pronunciation/ˈdɛdˌpæn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deadpan"

deadpan
01

không có cảm xúc, không biểu lộ cảm xúc

deliberately impassive in manner
deadpan definition and meaning
01

bằng khuôn mặt lạnh lùng, mà không thể hiện cảm xúc

without betraying any feeling

word family

dead
pan
deadpan

deadpan

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store