deadlock
dead
ˈdɛd
ded
lock
ˌlɑk
laak
British pronunciation
/dˈɛdlɒk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "deadlock"trong tiếng Anh

Deadlock
01

bế tắc, ngõ cụt

a situation in which the parties involved do not compromise and therefore are unable to reach an agreement
example
Các ví dụ
The peace talks ended in a deadlock with neither side willing to budge on their demands.
Các cuộc đàm phán hòa bình kết thúc trong một bế tắc khi không bên nào sẵn sàng nhượng bộ trong các yêu cầu của họ.
Despite hours of debate, the committee hit a deadlock over the proposed changes to the policy.
Mặc dù tranh luận hàng giờ, ủy ban đã rơi vào bế tắc về những thay đổi được đề xuất đối với chính sách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store