Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Deadline
Các ví dụ
The project deadline is next Friday, so we need to work quickly.
Hạn chót của dự án là thứ Sáu tới, vì vậy chúng ta cần làm việc nhanh chóng.
The team worked overtime to meet the tight deadline.
Nhóm đã làm thêm giờ để đáp ứng thời hạn chặt chẽ.
Cây Từ Vựng
deadline
dead
line



























