Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Deafness
01
điếc, tình trạng khiếm thính
the state or condition of being totally or partially unable to hear
Các ví dụ
Deafness can occur at any stage of life.
Điếc có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của cuộc sống.
Many people with deafness use sign language to communicate.
Nhiều người bị điếc sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp.
Cây Từ Vựng
deafness
deaf



























