Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
deal-of-the-day
/dˈiːlʌvðədˈeɪ/
/dˈiːlɒvðədˈeɪ/
Deal-of-the-day
Các ví dụ
The e-commerce website launched a deal-of-the-day promotion, offering significant discounts on a different product each day to drive sales and customer engagement.
Trang web thương mại điện tử đã khởi động chương trình khuyến mãi ưu đãi trong ngày, cung cấp giảm giá đáng kể cho một sản phẩm khác nhau mỗi ngày để thúc đẩy doanh số và sự tham gia của khách hàng.
During the holiday season, the electronics retailer featured a deal-of-the-day, showcasing a new gadget at a reduced price every 24 hours to attract shoppers.
Trong mùa lễ, nhà bán lẻ điện tử đã giới thiệu một ưu đãi trong ngày, trưng bày một thiết bị mới với giá giảm mỗi 24 giờ để thu hút người mua sắm.



























