wildly
wild
ˈwaɪld
vaild
ly
li
li
British pronunciation
/wˈa‍ɪldli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wildly"trong tiếng Anh

01

cực kỳ, vô cùng

to an exaggerated or extreme degree
wildly definition and meaning
example
Các ví dụ
The plan is wildly ambitious for a company of this size.
Kế hoạch cực kỳ tham vọng đối với một công ty có quy mô như vậy.
His version of the story was wildly inaccurate.
Phiên bản câu chuyện của anh ấy cực kỳ không chính xác.
02

một cách hoang dã, một cách không kiểm soát

in a manner lacking control, order, or restraint
example
Các ví dụ
She waved wildly to get their attention.
Cô ấy vẫy tay điên cuồng để thu hút sự chú ý của họ.
The horses bolted wildly across the field.
Những con ngựa phi cuồng loạn qua cánh đồng.
2.1

một cách điên cuồng, một cách cuồng nhiệt

with intense and uncontrollable emotion or fervor
example
Các ví dụ
The fans cheered wildly when the team scored.
Các fan đã cổ vũ điên cuồng khi đội ghi bàn.
She laughed wildly at the joke, unable to stop.
Cô ấy cười điên cuồng trước câu đùa, không thể dừng lại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store