Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wildly
Các ví dụ
The plan is wildly ambitious for a company of this size.
Kế hoạch cực kỳ tham vọng đối với một công ty có quy mô như vậy.
His version of the story was wildly inaccurate.
Phiên bản câu chuyện của anh ấy cực kỳ không chính xác.
02
một cách hoang dã, một cách không kiểm soát
in a manner lacking control, order, or restraint
Các ví dụ
She waved wildly to get their attention.
Cô ấy vẫy tay điên cuồng để thu hút sự chú ý của họ.
The horses bolted wildly across the field.
Những con ngựa phi cuồng loạn qua cánh đồng.
2.1
một cách điên cuồng, một cách cuồng nhiệt
with intense and uncontrollable emotion or fervor
Các ví dụ
The fans cheered wildly when the team scored.
Các fan đã cổ vũ điên cuồng khi đội ghi bàn.
She laughed wildly at the joke, unable to stop.
Cô ấy cười điên cuồng trước câu đùa, không thể dừng lại.



























