Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
deucedly
01
quỷ quái, kinh khủng
to an extreme or annoying degree
Dialect
British
Các ví dụ
It 's deucedly hard to find a taxi in this weather.
Thật khó chịu để tìm một chiếc taxi trong thời tiết này.
He was deucedly late to every single meeting.
Anh ấy đã đến cực kỳ muộn trong mọi cuộc họp.



























