Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
preposterously
01
một cách lố bịch, một cách buồn cười
in a way that is absurdly or unbelievably funny
Các ví dụ
He was preposterously dressed in a banana suit at the wedding.
Anh ấy một cách lố bịch mặc bộ đồ chuối trong đám cưới.
The play was preposterously funny, with over-the-top characters and ridiculous jokes.
Vở kịch vô lý một cách buồn cười, với những nhân vật quá đà và những trò đùa lố bịch.
Cây Từ Vựng
preposterously
preposterous



























