LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Preppy
/pɹˈɛpi/
/ˈpɹɛpi/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "preppy"
preppy
TÍNH TỪ
01
preppy
having a refined and polished style of clothing, associated with graduates of elite preparatory schools
Ví dụ
The
polo-neck
is
often
associated with
preppy
style
,
often
seen
paired
with
chinos
or
skirts
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App