Tìm kiếm
to prepossess
01
ảnh hưởng trước, tác động trước
influence (somebody's) opinion in advance
02
chiếm lĩnh, chi phối
cause to be preoccupied
03
gây ảnh hưởng, để lại ấn tượng tốt
make a positive impression (on someone) beforehand
04
sở hữu trước, sở hữu trước mắt
possess beforehand
prepossess
v
possess
v
prepossessing
adj
prepossessing
adj