Prepossess
volume
British pronunciation/pɹɪpəzˈɛs/
American pronunciation/pɹɪpəzˈɛs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prepossess"

to prepossess
01

ảnh hưởng trước, tác động trước

influence (somebody's) opinion in advance
02

chiếm lĩnh, chi phối

cause to be preoccupied
03

gây ảnh hưởng, để lại ấn tượng tốt

make a positive impression (on someone) beforehand
04

sở hữu trước, sở hữu trước mắt

possess beforehand

prepossess

v

possess

v

prepossessing

adj

prepossessing

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store