Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
preposterous
Các ví dụ
The idea that elephants can fly is preposterous and defies all known laws of physics.
Ý tưởng rằng voi có thể bay là vô lý và thách thức mọi định luật vật lý đã biết.
His claim that he could speak to aliens from outer space was dismissed as preposterous by scientists.
Tuyên bố của anh ta rằng anh ta có thể nói chuyện với người ngoài hành tinh đã bị các nhà khoa học bác bỏ là vô lý.
Cây Từ Vựng
preposterously
preposterous



























