ridiculously
ri
dic
ˈdɪk
dik
u
lous
ləs
lēs
ly
li
li
British pronunciation
/ɹɪdˈɪkjʊləsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ridiculously"trong tiếng Anh

ridiculously
01

một cách lố bịch, một cách vô lý

in an extremely unreasonable or laughable manner
example
Các ví dụ
The movie was ridiculously entertaining from start to finish.
Bộ phim một cách lố bịch giải trí từ đầu đến cuối.
His dance moves were ridiculously funny.
Những động tác nhảy của anh ấy buồn cười một cách lố bịch.
1.1

một cách lố bịch, một cách vô lý

in a way that causes disbelief or surprise
example
Các ví dụ
The shoes were ridiculously cheap for designer brands.
Giày dép một cách đáng ngạc nhiên rẻ so với các thương hiệu thiết kế.
He finished the race ridiculously fast, beating everyone by minutes.
Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua một cách đáng kinh ngạc nhanh, đánh bại mọi người trong vài phút.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store