Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to ridicule
01
chế giễu, nhạo báng
to make fun of someone or something
Transitive: to ridicule sb/sth
Các ví dụ
The comedian often ridicules societal norms in his stand-up routines.
Nghệ sĩ hài thường chế giễu các chuẩn mực xã hội trong các tiết mục stand-up của mình.
He ridiculed the proposal during the meeting, causing tension.
Anh ấy chế nhạo đề xuất trong cuộc họp, gây ra căng thẳng.
Ridicule
01
sự chế nhạo, sự nhạo báng
language or behavior intended to mock or humiliate
02
sự chế nhạo, sự nhạo báng
the act of deriding or treating with contempt



























