Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to deride
01
chế nhạo, nhạo báng
to insult or make fun of someone as if they are stupid or worthless
Các ví dụ
She was hurt when her own family began to deride her decision to drop out of law school and pursue music.
Cô ấy đã bị tổn thương khi chính gia đình mình bắt đầu chế nhạo quyết định bỏ học luật để theo đuổi âm nhạc của cô.
Historically, many inventors faced those who would deride their innovations, only to be proven visionary in the end.
Theo lịch sử, nhiều nhà phát minh đã đối mặt với những người chế nhạo sáng chế của họ, chỉ để cuối cùng được chứng minh là có tầm nhìn xa.



























