Derisively
volume
British pronunciation/dɪɹˈa‍ɪsɪvli/
American pronunciation/dɝˈaɪsɪvɫi/, /dɝˈɪsɪvɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "derisively"

derisively
01

một cách chế giễu

in a disrespectful and mocking manner
derisively definition and meaning
example
Ví dụ
examples
The critic sniffed derisively at the amateurish attempt at art.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store