derision
de
ri
ˈrɪ
ri
sion
ʒən
zhēn
British pronunciation
/dɪɹˈɪʒən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "derision"trong tiếng Anh

Derision
01

sự chế nhạo, sự nhạo báng

laughing at someone or something in a mean way
example
Các ví dụ
He heard derision from the back when he could n't answer the question.
Anh ấy nghe thấy tiếng chế nhạo từ phía sau khi không thể trả lời câu hỏi.
She shared her idea, but only got derision from the group.
Cô ấy chia sẻ ý tưởng của mình, nhưng chỉ nhận được sự chế nhạo từ nhóm.
02

sự chế nhạo, sự nhạo báng

mockery expressed through words or actions in a biting or sarcastic manner
example
Các ví dụ
His comments, full of derision, hurt the feelings of many in the room.
Những bình luận của anh ấy, đầy chế giễu, làm tổn thương cảm xúc của nhiều người trong phòng.
The film was not a sincere tribute but a piece of derision, mocking the original's intent.
Bộ phim không phải là một lời tri ân chân thành mà là một mảnh chế giễu, chế nhạo ý định của bản gốc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store