gibingly
gi
ˈʤaɪ
jai
bing
bɪng
bing
ly
li
li
British pronunciation
/dʒˈaɪbɪŋlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gibingly"trong tiếng Anh

gibingly
01

một cách chế nhạo, một cách nhạo báng

in a mocking or taunting manner
example
Các ví dụ
He gibingly repeated her excuse, making everyone laugh at her expense.
Anh ấy đã lặp lại lời bào chữa của cô ấy một cách chế nhạo, khiến mọi người cười vào sự thiệt thòi của cô.
The politician gibingly dismissed his opponent's ideas during the debate.
Chính trị gia đã chế nhạo bác bỏ ý tưởng của đối thủ trong cuộc tranh luận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store