giddily
gi
ˈgɪ
gi
ddi
di
ly
li
li
British pronunciation
/ɡˈɪdɪlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "giddily"trong tiếng Anh

01

một cách vui vẻ không kiềm chế, một cách phấn khích

with unrestrained joy, excitement, or high spirits
giddily definition and meaning
example
Các ví dụ
They laughed giddily, swept up in the excitement of the festival.
Họ cười vui vẻ, cuốn theo sự phấn khích của lễ hội.
She spoke giddily about her upcoming vacation.
Cô ấy nói một cách hào hứng về kỳ nghỉ sắp tới của mình.
02

một cách chóng mặt, gây mất thăng bằng

in a way that causes dizziness or a loss of balance
example
Các ví dụ
She spun around giddily until she nearly lost her footing.
Cô ấy quay chóng mặt cho đến khi gần như mất thăng bằng.
The room seemed to tilt giddily as he stood up too quickly.
Căn phòng dường như nghiêng chóng mặt khi anh đứng dậy quá nhanh.
03

một cách nhẹ nhàng, một cách phù phiếm

in a frivolous, silly, or irresponsible manner
example
Các ví dụ
They spent money giddily on unnecessary luxuries.
Họ đã tiêu tiền một cách bốc đồng vào những xa xỉ không cần thiết.
The committee giddily adopted every new idea without debate.
Ủy ban đã hời hợt thông qua mọi ý tưởng mới mà không tranh luận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store