Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gibe
01
lời chế nhạo, lời châm chọc
an aggressive remark directed at a person like a missile and intended to have a telling effect
to gibe
01
chế nhạo, giễu cợt
to make fun of someone
Các ví dụ
Even when critics would gibe at his unconventional methods, the artist continued to produce groundbreaking work.
Ngay cả khi các nhà phê bình chế giễu những phương pháp không theo quy ước của anh ấy, nghệ sĩ vẫn tiếp tục tạo ra những tác phẩm đột phá.
The bullies would often gibe at the younger students, making them feel small.
Những kẻ bắt nạt thường chế giễu các học sinh nhỏ tuổi hơn, khiến họ cảm thấy nhỏ bé.
02
phù hợp, tương ứng
be compatible, similar or consistent; coincide in their characteristics
Cây Từ Vựng
gibelike
gibe



























