gibe
gibe
ʤaɪb
jaib
British pronunciation
/dʒˈaɪb/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gibe"trong tiếng Anh

01

lời chế nhạo, lời châm chọc

an aggressive remark directed at a person like a missile and intended to have a telling effect
01

chế nhạo, giễu cợt

to make fun of someone
example
Các ví dụ
Even when critics would gibe at his unconventional methods, the artist continued to produce groundbreaking work.
Ngay cả khi các nhà phê bình chế giễu những phương pháp không theo quy ước của anh ấy, nghệ sĩ vẫn tiếp tục tạo ra những tác phẩm đột phá.
The bullies would often gibe at the younger students, making them feel small.
Những kẻ bắt nạt thường chế giễu các học sinh nhỏ tuổi hơn, khiến họ cảm thấy nhỏ bé.
02

phù hợp, tương ứng

be compatible, similar or consistent; coincide in their characteristics
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store