Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to gibber
01
nói lảm nhảm, lẩm bẩm
to speak rapidly and unintelligibly, often producing meaningless sounds
Intransitive
Các ví dụ
In his delirium, the feverish patient began to gibber, making it difficult for the medical staff to understand his condition.
Trong cơn mê sảng, bệnh nhân sốt cao bắt đầu nói lảm nhảm, khiến nhân viên y tế khó hiểu được tình trạng của anh ta.
The stressed-out student, overwhelmed with exams, started to gibber as they tried to express their frustrations.
Sinh viên căng thẳng, choáng ngợp với các kỳ thi, bắt đầu lảm nhảm khi cố gắng bày tỏ sự thất vọng của mình.
Gibber
01
nói lảm nhảm, lời nói vô nghĩa
unintelligible talking



























