Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Giddiness
01
chóng mặt, cảm giác choáng váng
a reeling sensation; a feeling that you are about to fall
02
sự hời hợt, tính bồng bột
an impulsive scatterbrained manner
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chóng mặt, cảm giác choáng váng
sự hời hợt, tính bồng bột