LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Giddy-up
/ɡˈɪdiˈʌp/
/ɡˈɪdiˈʌp/
Interjection (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "giddy-up"
giddy-up
THÁN TỪ
01
Ham chơi lên
used to encourage a horse to move forward or to increase its speed
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App