Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
blissfully
01
một cách hạnh phúc, một cách mãn nguyện
in a way that expresses deep joy, emotional satisfaction, or pure contentment
Các ví dụ
They walked blissfully hand in hand along the beach.
Họ đi hạnh phúc tay trong tay dọc theo bãi biển.
She smiled blissfully as the ceremony began.
Cô ấy mỉm cười hạnh phúc khi buổi lễ bắt đầu.
1.1
một cách hạnh phúc, một cách thú vị
in a way that brings or reflects perfect peace or intense pleasure
Các ví dụ
The room was blissfully quiet after a long day of travel.
Căn phòng yên bình một cách tuyệt vời sau một ngày dài di chuyển.
I sank blissfully into the warm bath.
Tôi chìm một cách hạnh phúc vào bồn tắm ấm áp.
1.2
một cách hạnh phúc, một cách vô tư
in a way that shows ignorance of something unpleasant or problematic
Các ví dụ
She remained blissfully unaware of the chaos happening around her.
Cô ấy vẫn hạnh phúc không biết gì về sự hỗn loạn đang xảy ra xung quanh mình.
I was blissfully ignorant of how much trouble I was in.
Tôi đã hạnh phúc không biết mình gặp rắc rối đến mức nào.
Cây Từ Vựng
blissfully
blissful
bliss



























