bliss
bliss
blɪs
blis
British pronunciation
/blˈɪs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bliss"trong tiếng Anh

01

hạnh phúc, niềm vui sướng

a state of complete happiness, joy, and contentment
example
Các ví dụ
Lounging in a hammock on a sunny beach, he experienced a profound sense of bliss as the waves gently lapped at the shore.
Nằm võng trên bãi biển đầy nắng, anh ấy trải nghiệm cảm giác hạnh phúc sâu sắc khi những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ.
The laughter of children playing in the park filled the air with the pure bliss of carefree joy.
Tiếng cười của trẻ em chơi đùa trong công viên tràn ngập không khí với hạnh phúc tinh khiết của niềm vui vô tư.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store