blithe
blithe
blaɪð
blaidh
British pronunciation
/blˈa‍ɪð/

Định nghĩa và ý nghĩa của "blithe"trong tiếng Anh

01

vô tư, nhẹ nhàng

acting in a careless way without much thought about consequences
example
Các ví dụ
The politician responded to the crisis with a blithe air, seemingly unfazed by the gravity of the situation.
Chính trị gia đã phản ứng với cuộc khủng hoảng bằng một không khí thờ ơ, dường như không bị ảnh hưởng bởi mức độ nghiêm trọng của tình hình.
She acted with a blithe disregard for the potential consequences of her actions.
Cô ấy hành động với sự thờ ơ coi thường những hậu quả tiềm ẩn của hành động của mình.
02

vô tư, vui vẻ

appearing cheerfully untroubled by problems or difficulties
example
Các ví dụ
She danced across the garden with a blithe spirit, laughing merrily without a care in the world.
Cô ấy nhảy qua khu vườn với tinh thần vô tư, cười vui vẻ mà không có gì phải lo lắng trên thế giới.
His blithe personality made him seem perpetually cheerful, as if no trouble could dampen his mood.
Tính cách vô tư của anh ấy khiến anh ấy luôn có vẻ vui vẻ, như thể không có rắc rối nào có thể làm giảm tâm trạng của anh ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store