Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gaily
Các ví dụ
The birds chirped gaily in the morning sunlight.
Những con chim hót vui vẻ dưới ánh nắng ban mai.
The couple danced gaily to the lively music at the wedding reception.
Cặp đôi nhảy múa vui vẻ theo điệu nhạc sôi động tại tiệc cưới.
03
một cách lộng lẫy, một cách hào nhoáng
In a showy or flamboyant manner
Cây Từ Vựng
gaily
gay



























