gaily
gai
ˈgeɪ
gei
ly
li
li
British pronunciation
/ɡˈe‍ɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gaily"trong tiếng Anh

example
Các ví dụ
The birds chirped gaily in the morning sunlight.
Những con chim hót vui vẻ dưới ánh nắng ban mai.
The couple danced gaily to the lively music at the wedding reception.
Cặp đôi nhảy múa vui vẻ theo điệu nhạc sôi động tại tiệc cưới.
02

vui vẻ, vô tư

In a carefree or nonchalant manner
03

một cách lộng lẫy, một cách hào nhoáng

In a showy or flamboyant manner
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store