merrily
me
ˈmɛ
me
rri
ly
li
li
British pronunciation
/mˈɛɹɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "merrily"trong tiếng Anh

01

vui vẻ, hân hoan

in a cheerful or joyful manner
merrily definition and meaning
example
Các ví dụ
She sang merrily while walking through the garden.
Cô ấy hát vui vẻ khi đi dạo trong vườn.
The children played merrily in the sunshine.
Những đứa trẻ chơi đùa vui vẻ dưới ánh nắng mặt trời.
1.1

vui vẻ, nhộn nhịp

in a brisk, lively, or pleasantly active way
example
Các ví dụ
The fire crackled merrily in the fireplace on a cold night.
Ngọn lửa vui vẻ lách tách trong lò sưởi vào một đêm lạnh.
The stream flowed merrily over the rocks.
Dòng suối chảy vui vẻ qua những tảng đá.
02

vui vẻ, không lo lắng

without concern for possible problems or consequences
example
Các ví dụ
She spent money merrily despite knowing bills were due.
Cô ấy tiêu tiền vui vẻ mặc dù biết rằng các hóa đơn đã đến hạn.
The team merrily ignored warnings about the project's risks.
Nhóm đã vui vẻ bỏ qua những cảnh báo về rủi ro của dự án.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store