mock
mock
mɑk
maak
British pronunciation
/mˈɒk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mock"trong tiếng Anh

01

chế nhạo, nhạo báng

to ridicule someone or something in a disrespectful manner
Transitive: to mock sb
to mock definition and meaning
example
Các ví dụ
She did not appreciate being mocked for her fashion choices at the party.
Cô ấy không đánh giá cao việc bị chế giễu vì lựa chọn thời trang của mình tại bữa tiệc.
His attempt to mock the new employee's mistakes only made him look unprofessional.
Nỗ lực chế nhạo những sai lầm của nhân viên mới chỉ khiến anh ta trông thiếu chuyên nghiệp.
02

bắt chước, chế nhạo

to imitate someone or something, often using sarcasm or teasing
Transitive: to mock sb/sth
to mock definition and meaning
example
Các ví dụ
The comedian loves to mock famous personalities in a lighthearted manner during performances.
Nghệ sĩ hài thích chế nhạo những nhân vật nổi tiếng một cách nhẹ nhàng trong các buổi biểu diễn.
He mocked his teacher's voice to make his friends laugh.
Anh ấy bắt chước giọng của giáo viên để làm bạn bè cười.
03

thách thức, chế nhạo

to resist or make something seem powerless by refusing to follow expectations or limits
example
Các ví dụ
The daring athlete mocked the limits of human endurance.
Vận động viên táo bạo chế nhạo giới hạn của sức chịu đựng con người.
His reckless actions mocked the rules of the competition.
Những hành động liều lĩnh của anh ta đã chế nhạo các quy tắc của cuộc thi.
01

giả, nhái

copying or imitating something in order to look real
example
Các ví dụ
The mock Rolex watch was designed to mimic the appearance of the authentic brand.
Đồng hồ Rolex giả được thiết kế để bắt chước vẻ ngoài của thương hiệu chính hãng.
Her mock enthusiasm for the project fooled no one; it was obvious she was n't truly interested.
Sự nhiệt tình giả vờ của cô ấy đối với dự án không lừa được ai; rõ ràng là cô ấy không thực sự quan tâm.
02

giả lập, giả tạo

set up to simulate a real event for practice or preparation
example
Các ví dụ
The students took a mock test before the final exam.
Các sinh viên đã làm một bài kiểm tra thử trước kỳ thi cuối cùng.
The army conducted a mock battle to train soldiers.
Quân đội đã tiến hành một trận giả để huấn luyện binh lính.
01

đối tượng chế giễu, trò cười

a person or thing that is the target of scorn or ridicule
example
Các ví dụ
His failed attempt made him the mock of his classmates.
Nỗ lực thất bại của anh ấy khiến anh ấy trở thành trò cười của các bạn cùng lớp.
The outdated rule became the mock of the entire office.
Quy tắc lỗi thời đã trở thành trò cười của cả văn phòng.
02

bài thi thử, kỳ thi mô phỏng

a practice examination designed to simulate the conditions of an actual test
example
Các ví dụ
Practicing with mocks can improve students' confidence and performance.
Luyện tập với bài thi thử có thể cải thiện sự tự tin và hiệu suất của học sinh.
Mocks are valuable tools for reducing test anxiety among students.
Bài thi thử là công cụ hữu ích để giảm lo lắng kiểm tra ở học sinh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store