bemock
be
bi
mock
ˈmɑ:k
maak
British pronunciation
/bɪmˈɒk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bemock"trong tiếng Anh

to bemock
01

chế nhạo, nhạo báng

to mock or ridicule someone
example
Các ví dụ
The crowd bemocked the speaker ’s nervous stutter.
Đám đông chế nhạo sự ấp úng lo lắng của diễn giả.
He was bemocked for his outdated fashion.
Anh ta bị chế giễu vì phong cách lỗi thời của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store