absurdly
ab
əb
ēb
surd
ˈsɜrd
sērd
ly
li
li
British pronunciation
/ɐbsˈɜːdli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "absurdly"trong tiếng Anh

absurdly
01

một cách vô lý, một cách lố bịch

in a way that is wildly unreasonable, illogical, or laughably inappropriate
absurdly definition and meaning
example
Các ví dụ
She dressed absurdly for the weather, wearing a fur coat in the blazing heat.
Cô ấy ăn mặc một cách kỳ quặc cho thời tiết, mặc một chiếc áo khoác lông trong cái nóng như thiêu như đốt.
He spoke so absurdly during the meeting that no one could take him seriously.
Anh ấy nói chuyện vô lý đến mức trong cuộc họp không ai có thể coi anh ấy nghiêm túc.
1.1

một cách vô lý, quá mức

to an excessive or surprisingly high degree, unusually or irrationally much
example
Các ví dụ
The sofa was absurdly expensive for such a small piece of furniture.
Chiếc ghế sofa vô lý đắt đỏ đối với một món đồ nội thất nhỏ như vậy.
He was absurdly proud of a very ordinary accomplishment.
Anh ấy một cách vô lý tự hào về một thành tích rất bình thường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store