lightless
light
ˈlaɪt
lait
less
ləs
lēs
British pronunciation
/lˈa‍ɪtləs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lightless"trong tiếng Anh

lightless
01

không có ánh sáng, tối tăm

entirely without light
example
Các ví dụ
They ventured into the lightless forest, relying on their instincts to find the path.
Họ mạo hiểm vào khu rừng không ánh sáng, dựa vào bản năng để tìm đường.
The storm left the house lightless, with nothing but silence surrounding them.
Cơn bão để lại ngôi nhà không có ánh sáng, xung quanh họ chỉ còn lại sự im lặng.
02

không ánh sáng, tối tăm

giving no light
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store