Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lightless
Các ví dụ
They ventured into the lightless forest, relying on their instincts to find the path.
Họ mạo hiểm vào khu rừng không ánh sáng, dựa vào bản năng để tìm đường.
The storm left the house lightless, with nothing but silence surrounding them.
Cơn bão để lại ngôi nhà không có ánh sáng, xung quanh họ chỉ còn lại sự im lặng.
02
không ánh sáng, tối tăm
giving no light
Cây Từ Vựng
lightlessness
lightless
light



























