lightly
light
ˈlaɪt
lait
ly
li
li
British pronunciation
/lˈa‍ɪtli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lightly"trong tiếng Anh

01

nhẹ nhàng, khẽ

in a soft or delicate way, applying minimal weight or pressure
lightly definition and meaning
example
Các ví dụ
She touched the baby 's head lightly.
Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào đầu em bé.
He knocked lightly on the door, hoping not to wake anyone.
Anh ấy gõ nhẹ nhàng vào cửa, hy vọng không đánh thức ai.
1.1

nhẹ nhàng, một cách thanh thoát

with a sense of airiness, grace, or delicate movement, like floating
example
Các ví dụ
The scarf drifted lightly to the floor.
Chiếc khăn trôi nhẹ nhàng xuống sàn.
The boat rocked lightly on the water.
Con thuyền nhẹ nhàng đung đưa trên mặt nước.
02

nhẹ nhàng, một chút

to only a small degree or extent
example
Các ví dụ
The eggs were lightly browned on both sides.
Trứng được nhẹ nhàng nâu vàng cả hai mặt.
He was lightly injured in the accident.
Anh ấy bị thương nhẹ trong vụ tai nạn.
2.1

nhẹ nhàng, một cách điều độ

in a moderate or restrained way, especially when eating or drinking
example
Các ví dụ
He drank lightly at the party to keep clear-headed.
Anh ấy uống nhẹ nhàng tại bữa tiệc để giữ đầu óc tỉnh táo.
She eats lightly before exercising.
Cô ấy ăn nhẹ nhàng trước khi tập thể dục.
2.2

nhẹ nhàng, ít

in a way that involves a low concentration or small quantity of something
lightly definition and meaning
example
Các ví dụ
The salad was lightly dressed with vinaigrette.
Món salad được trộn nhẹ với nước sốt vinaigrette.
The path was lightly covered in snow.
Con đường được phủ tuyết nhẹ nhàng.
03

vui vẻ, không phàn nàn

in a cheerful or uncomplaining manner
example
Các ví dụ
He accepted the delay lightly.
Anh ấy đã chấp nhận sự chậm trễ nhẹ nhàng.
She bore the bad news lightly and smiled.
Cô ấy chịu đựng tin xấu nhẹ nhàng và mỉm cười.
3.1

nhẹ nhàng, thờ ơ

in a dismissive or unconcerned way
lightly definition and meaning
example
Các ví dụ
She spoke lightly of the risks involved.
Cô ấy nói nhẹ nhàng về những rủi ro liên quan.
He took his responsibilities lightly, which worried the team.
Anh ấy đã coi nhẹ trách nhiệm của mình một cách nhẹ nhàng, điều này khiến đội ngũ lo lắng.
3.2

nhẹ nhàng, không suy nghĩ kỹ

without serious thought or proper care, especially when not advised
example
Các ví dụ
Such promises should not be made lightly.
Những lời hứa như vậy không nên được đưa ra một cách nhẹ dạ.
He did not enter the agreement lightly.
Anh ấy không tham gia thỏa thuận một cách nhẹ dạ.
04

nhẹ nhàng, nhanh nhẹn

in a quick and agile manner
example
Các ví dụ
She danced lightly across the stage.
Cô ấy nhảy nhẹ nhàng trên sân khấu.
The cat lightly leaped onto the windowsill.
Con mèo nhảy nhẹ nhàng lên bệ cửa sổ.
4.1

nhẹ nhàng, với ít hành lý

not burdened by luggage or heavy loads, especially while traveling
example
Các ví dụ
She always travels lightly, bringing only a backpack.
Cô ấy luôn đi du lịch nhẹ nhàng, chỉ mang theo một chiếc ba lô.
The hikers packed lightly for the weekend trip.
Những người đi bộ đường dài đã đóng gói nhẹ nhàng cho chuyến đi cuối tuần.
05

nhẹ nhàng, dễ dàng

happening or achieved without difficulty or strain
example
Các ví dụ
He lightly let go of the past.
Anh ấy nhẹ nhàng buông bỏ quá khứ.
The money came lightly and was spent just as easily.
Tiền đến dễ dàng và cũng được tiêu một cách dễ dàng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store