airily
ai
ˈɛ
e
ri
ri
ly
li
li
British pronunciation
/ˈe‍əɹɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "airily"trong tiếng Anh

01

một cách nhẹ nhàng, một cách thờ ơ

in a manner that shows a lack of concern or seriousness
example
Các ví dụ
She waved airily and walked off without waiting for a reply.
Cô ấy vẫy tay thờ ơ và bỏ đi mà không đợi câu trả lời.
He answered airily, as if the problem did n't affect him at all.
Anh ấy trả lời một cách thoải mái, như thể vấn đề không ảnh hưởng gì đến anh ấy cả.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store