carelessly
care
ˈkɛr
ker
less
ləs
lēs
ly
li
li
British pronunciation
/kˈe‍ələsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "carelessly"trong tiếng Anh

carelessly
01

một cách bất cẩn, thiếu cẩn thận

in a manner that lacks enough care or attention
carelessly definition and meaning
example
Các ví dụ
He handled the fragile items carelessly, causing a few to break.
Anh ấy xử lý những món đồ dễ vỡ một cách bất cẩn, khiến một số bị vỡ.
She spoke carelessly, unaware of the impact her words had on others.
Cô ấy nói một cách bất cẩn, không nhận thức được tác động của lời nói của mình đối với người khác.
02

một cách vô tư, một cách thờ ơ

in a relaxed, effortless, or unconcerned manner
example
Các ví dụ
She carelessly draped herself across the couch with a sigh.
Cô ấy vô tư nằm dài trên ghế sofa với một tiếng thở dài.
He carelessly waved away the suggestion, uninterested in the offer.
Anh ấy bất cẩn gạt bỏ đề nghị, không quan tâm đến lời đề nghị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store