airhead
air
ˈɛr
er
head
ˌhɛd
hed
British pronunciation
/ˈe‌əhɛd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "airhead"trong tiếng Anh

Airhead
01

đầu cầu không vận, cầu không vận

a bridgehead seized by airborne troops
02

đầu óc trên mây, người đãng trí

a person who is forgetful, absent-minded, or not very intelligent
SlangSlang
example
Các ví dụ
She 's such an airhead, she forgot her backpack again.
Cô ấy đúng là đầu óc trên mây, lại quên ba lô nữa rồi.
Do n't be an airhead, pay attention in class.
Đừng có đãng trí, hãy chú ý trong lớp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store