LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Airdrome
/ˈeədɹəʊm/
/ˈerdɹoʊm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "airdrome"
Airdrome
DANH TỪ
01
sân bay
, aerodrome
an airfield equipped with control tower and hangars as well as accommodations for passengers and cargo
Ví dụ
Từ Gần
airdock
aircrewman
aircrew
aircraftsman
aircraftman
airdrop
aire
aire river
aired
airedale
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App