airborne
air
ˈɛr
er
borne
ˌbɔrn
bawrn
British pronunciation
/ˈe‍əbɔːn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "airborne"trong tiếng Anh

airborne
01

bay trong không khí, được vận chuyển bằng không khí

related to something that is moving or transported through the air
example
Các ví dụ
The pollen from the flowers became airborne and triggered allergies for many people.
Phấn hoa từ những bông hoa trở thành bay trong không khí và gây ra dị ứng cho nhiều người.
During the storm, debris from the construction site became airborne and posed a hazard to nearby buildings.
Trong cơn bão, các mảnh vỡ từ công trường xây dựng đã trở thành bay trong không khí và gây nguy hiểm cho các tòa nhà gần đó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store