Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Airbus
01
một chiếc máy bay chở nhiều hành khách, đặc biệt là cho các chuyến đi ngắn
an airplane that transports many passengers, particularly for short distances
Các ví dụ
The Airbus A380, known for its double-deck configuration, is one of the largest passenger planes in the world.
Airbus A380, được biết đến với cấu hình hai tầng, là một trong những máy bay chở khách lớn nhất thế giới.
The passengers boarded the Airbus with excitement, looking forward to their transatlantic journey.
Hành khách lên Airbus với sự phấn khích, mong đợi hành trình xuyên Đại Tây Dương của họ.



























