aircheck
air
ˈɛr
er
check
ʧɛk
chek
British pronunciation
/ˈeətʃɛk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aircheck"trong tiếng Anh

Aircheck
01

bản ghi chương trình, bản sao phát sóng

a recorded copy of a broadcast radio or television program for reviewing and evaluation purposes
example
Các ví dụ
The radio host played an aircheck to review how well the show went that day.
Người dẫn chương trình phát thanh đã phát một aircheck để xem lại chương trình hôm đó diễn ra tốt như thế nào.
She saved an aircheck of her first broadcast to remember how nervous she was.
Cô ấy đã lưu một bản ghi của buổi phát sóng đầu tiên để nhớ lại mình đã lo lắng thế nào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store