LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Airfield
/ˈeəfiːld/
/ˈerˌfiɫd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "airfield"
Airfield
DANH TỪ
01
sân bay
a level area in which military or private aircraft can take off and land
field
flying field
landing field
Ví dụ
The
bomber
planes
were
equipped
with
machine guns
to
strafe
enemy
airfields
and
disable
aircraft
on
the
ground
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App