Airing
volume
British pronunciation/ˈe‍əɹɪŋ/
American pronunciation/ˈɛɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "airing"

Airing
01

thông gió, thông khí

the act of supplying fresh air and getting rid of foul air
02

đi dạo, chuyến đi

a short excursion (a walk or ride) in the open air
03

bày tỏ, thảo luận

a public expression or discussion of opinions
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store