LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Airing
/ˈeəɹɪŋ/
/ˈɛɹɪŋ/
Noun (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "airing"
Airing
DANH TỪ
01
phát sóng
the act of supplying fresh air and getting rid of foul air
ventilation
02
phát sóng
a short excursion (a walk or ride) in the open air
03
phát sóng
a public expression or discussion of opinions
dissemination
public exposure
spreading
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App