Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Airflow
01
dòng không khí, sự lưu thông không khí
the movement of air, especially as it flows around an object or through a system
Các ví dụ
The car's design improves airflow for better fuel efficiency.
Thiết kế của xe cải thiện dòng chảy không khí để tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.
Proper airflow in a room helps maintain fresh air circulation.
Luồng không khí thích hợp trong phòng giúp duy trì sự lưu thông không khí trong lành.



























