Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
effortlessly
01
một cách dễ dàng, không cần nỗ lực
in a way that requires no visible strain or difficulty
Các ví dụ
She effortlessly glided across the dance floor, drawing everyone's attention.
Cô ấy dễ dàng lướt qua sàn nhảy, thu hút sự chú ý của mọi người.
He solved the complex equation effortlessly, as if it were second nature.
Anh ấy giải phương trình phức tạp một cách dễ dàng, như thể đó là bản năng thứ hai.
Cây Từ Vựng
effortlessly
effortless
effort



























