Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
effulgent
Các ví dụ
The effulgent sunrise bathed the mountains in golden light.
Bình minh rực rỡ tắm những ngọn núi trong ánh sáng vàng.
The effulgent moonlight reflected off the calm ocean waves.
Ánh trăng rực rỡ phản chiếu trên những con sóng đại dương êm đềm.
Cây Từ Vựng
effulgent
effulg



























