Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Egalitarian
01
người theo chủ nghĩa bình đẳng, người ủng hộ bình đẳng
a person who believes in or advocates for the principle of equality, especially in regards to social, political, and economic affairs
Các ví dụ
As an egalitarian, she fought for equal rights across all social classes.
Là một người bình đẳng, cô ấy đấu tranh cho quyền bình đẳng trên tất cả các tầng lớp xã hội.
Her role as an egalitarian involved advocating for gender equality in the workplace.
Vai trò của cô ấy như một người bình đẳng bao gồm việc ủng hộ bình đẳng giới tại nơi làm việc.
egalitarian
01
bình đẳng
supporting the notion that all humans are equal and should be given equal rights
Các ví dụ
The community strives to maintain an egalitarian society where all members have equal rights and opportunities.
Cộng đồng nỗ lực duy trì một xã hội bình đẳng nơi tất cả các thành viên đều có quyền và cơ hội ngang nhau.
Egalitarian principles are reflected in the organization's policies, ensuring fair treatment for all employees.
Các nguyên tắc bình đẳng được phản ánh trong chính sách của tổ chức, đảm bảo sự đối xử công bằng cho tất cả nhân viên.
Cây Từ Vựng
egalitarianism
egalitarian



























