Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Egalitarianism
Các ví dụ
Egalitarianism strives for a society where all citizens have equal access to education, healthcare, and employment opportunities.
Chủ nghĩa bình đẳng phấn đấu cho một xã hội nơi tất cả công dân đều có quyền tiếp cận bình đẳng với giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cơ hội việc làm.
The concept of workplace egalitarianism advocates for fair treatment and opportunities for employees, regardless of their background or identity.
Khái niệm bình đẳng chủ nghĩa tại nơi làm việc ủng hộ sự đối xử và cơ hội công bằng cho nhân viên, bất kể nền tảng hoặc danh tính của họ.
Cây Từ Vựng
egalitarianism
egalitarian



























