effusive
e
ˈɛ
e
ffu
fju
fyoo
sive
sɪv
siv
British pronunciation
/ɪfjˈuːsɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "effusive"trong tiếng Anh

effusive
01

sôi nổi, nhiệt tình quá mức

showing strong or excessive emotion or enthusiasm
example
Các ví dụ
After watching the movie, he was effusive in telling everyone how great it was.
Sau khi xem bộ phim, anh ấy đã nồng nhiệt khi nói với mọi người rằng nó tuyệt vời như thế nào.
Her effusive greeting made me feel really welcome.
Lời chào nồng nhiệt của cô ấy khiến tôi cảm thấy thực sự được chào đón.
02

nhiệt tình, sôi nổi

expressing feelings or thoughts with enthusiasm
example
Các ví dụ
The critic gave an effusive review of the play, clearly enamored with the performances.
Nhà phê bình đã đưa ra một bài đánh giá nồng nhiệt về vở kịch, rõ ràng là say mê với các màn trình diễn.
The critic gave an effusive review of the play, clearly enamored with the performances.
Nhà phê bình đã đưa ra một bài đánh giá nồng nhiệt về vở kịch, rõ ràng là say mê với các màn trình diễn.

Cây Từ Vựng

effusively
effusiveness
effusive
effuse
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store