Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
effusive
01
sôi nổi, nhiệt tình quá mức
showing strong or excessive emotion or enthusiasm
Các ví dụ
After watching the movie, he was effusive in telling everyone how great it was.
Sau khi xem bộ phim, anh ấy đã nồng nhiệt khi nói với mọi người rằng nó tuyệt vời như thế nào.
Her effusive greeting made me feel really welcome.
Lời chào nồng nhiệt của cô ấy khiến tôi cảm thấy thực sự được chào đón.
02
nhiệt tình, sôi nổi
expressing feelings or thoughts with enthusiasm
Các ví dụ
The critic gave an effusive review of the play, clearly enamored with the performances.
Nhà phê bình đã đưa ra một bài đánh giá nồng nhiệt về vở kịch, rõ ràng là say mê với các màn trình diễn.
The critic gave an effusive review of the play, clearly enamored with the performances.
Nhà phê bình đã đưa ra một bài đánh giá nồng nhiệt về vở kịch, rõ ràng là say mê với các màn trình diễn.
Cây Từ Vựng
effusively
effusiveness
effusive
effuse



























