lambent
lam
ˈlæm
lām
bent
bənt
bēnt
British pronunciation
/lˈambənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lambent"trong tiếng Anh

lambent
01

lấp lánh, rực rỡ nhẹ nhàng

flickering or radiant with a gentle brightness
example
Các ví dụ
The lambent flames danced in the fireplace, casting a cozy glow around the room.
Những ngọn lửa lấp lánh nhảy múa trong lò sưởi, tỏa ánh sáng ấm áp khắp phòng.
The lambent light of the setting sun created a serene atmosphere on the beach.
Ánh sáng lấp lánh của mặt trời lặn tạo ra một bầu không khí thanh bình trên bãi biển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store