Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lambent
Các ví dụ
The lambent flames danced in the fireplace, casting a cozy glow around the room.
Những ngọn lửa lấp lánh nhảy múa trong lò sưởi, tỏa ánh sáng ấm áp khắp phòng.
The lambent light of the setting sun created a serene atmosphere on the beach.
Ánh sáng lấp lánh của mặt trời lặn tạo ra một bầu không khí thanh bình trên bãi biển.



























